Có 1 kết quả:
ǒu jiàn ㄛㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to happen upon
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0