Có 1 kết quả:

ǒu jiàn ㄛㄨˇ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to happen upon
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0