Có 1 kết quả:

tōu ㄊㄡ
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: OOMN (人人一弓)
Unicode: U+5077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, thâu
Âm Nôm: du, thâu
Âm Quảng Đông: tau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tōu ㄊㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu, thâu tóm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trộm cắp. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Thường Nga ưng hối thâu linh dược” 嫦娥應悔偷靈藥 (Thường Nga 嫦娥) Thường Nga chắc hẳn hối hận đã ăn trộm thuốc thiêng.
2. (Động) Rút tỉa, lợi dụng hoàn cảnh lấy ra được một phần (nói về thời gian). ◎Như: “thâu không” 偷空 lấy cho được thì giờ (hiếm hoi), “thâu nhàn” 偷閒 lấy được chút rảnh rang (trong lúc bận rộn).
3. (Phó) Lén, lẻn, vụng trộm. ◎Như: “thâu khán” 偷看 dòm trộm, “thâu thính” 偷聽 nghe lén, “thâu tập” 偷襲 đánh úp.
4. (Tính) Cẩu thả, tạm bợ. ◎Như: “thâu an” 偷安 yên ổn qua ngày.
5. (Tính) Bạc bẽo. ◇Luận Ngữ 論語: “Cố cựu bất di, tắc dân bất thâu” 故舊不遺, 則民不偷 (Thái Bá 泰伯) Nếu không bỏ người cũ, thì dân không bạc bẽo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ăn trộm, ăn cắp: 偷東西的人 Kẻ cắp;
② (Vụng) trộm, ngầm, lén lút: 偷看 Nhìn trộm; 偷換 Lén đổi; 偷聽 Nghe trộm;
③ Tạm bợ, qua loa, cẩu thả.【偷安】thâu an [tou'an] Ăn xổi ở thì, yên ổn qua ngày, sống tạm bợ;
④ Tranh thủ thì giờ. 【偷空】thâu không [toukòng] Tranh thủ thời gian.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cẩu thả — Ăn ở bạc bẽo — Trộm cắp. Lén lút. Ta cũng thường đọc Du.

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to pilfer
(3) to snatch
(4) thief
(5) stealthily

Từ ghép 73

gǒu qiě tōu ān 苟且偷安gǒu qiě tōu shēng 苟且偷生guàn tōu 惯偷guàn tōu 慣偷hóu zi tōu táo 猴子偷桃rěn gòu tōu shēng 忍垢偷生rěn rǔ tōu shēng 忍辱偷生tōu ān 偷安tōu chī 偷吃tōu dào 偷盗tōu dào 偷盜tōu dù 偷渡tōu dù zhě 偷渡者tōu duò 偷惰tōu gōng 偷工tōu gōng jiǎn liào 偷工减料tōu gōng jiǎn liào 偷工減料tōu hàn 偷汉tōu hàn 偷漢tōu hàn zi 偷汉子tōu hàn zi 偷漢子tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷雞不成蝕把米tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷鸡不成蚀把米tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ 偷雞不著蝕把米tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ 偷鸡不着蚀把米tōu jī mō gǒu 偷雞摸狗tōu jī mō gǒu 偷鸡摸狗tōu kàn 偷看tōu kòng 偷空tōu kuī 偷窥tōu kuī 偷窺tōu kuī kuáng 偷窥狂tōu kuī kuáng 偷窺狂tōu lǎn 偷懒tōu lǎn 偷懶tōu liáng huàn zhù 偷梁换柱tōu liáng huàn zhù 偷梁換柱tōu liè 偷猎tōu liè 偷獵tōu liè zhě 偷猎者tōu liè zhě 偷獵者tōu lòu 偷漏tōu pāi 偷拍tōu pái 偷排tōu qiè 偷窃tōu qiè 偷竊tōu qíng 偷情tōu qǔ 偷取tōu qù 偷去tōu shēng 偷生tōu shuì 偷稅tōu shuì 偷税tōu tiān huàn rì 偷天换日tōu tiān huàn rì 偷天換日tōu tīng 偷听tōu tīng 偷聽tōu tōu 偷偷tōu tōu mō mō 偷偷摸摸tōu xí 偷袭tōu xí 偷襲tōu xián 偷閑tōu xián 偷閒tōu xián 偷闲tōu xiāng qiè yù 偷香窃玉tōu xiāng qiè yù 偷香竊玉tōu xiào 偷笑tōu xīng 偷腥tōu yǎn 偷眼tōu yùn 偷运tōu yùn 偷運xiǎo tōu 小偷záo bì tōu guāng 凿壁偷光záo bì tōu guāng 鑿壁偷光