Có 1 kết quả:

tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to engage in fraudulent activities (idiom)
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously

Bình luận 0