Có 1 kết quả:
tōu ān ㄊㄡ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shirk responsibility
(2) thoughtless pleasure-seeking
(2) thoughtless pleasure-seeking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0