Có 1 kết quả:

tōu qíng ㄊㄡ ㄑㄧㄥˊ

1/1

tōu qíng ㄊㄡ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to carry on a clandestine love affair