Có 1 kết quả:

tōu liáng huàn zhù ㄊㄡ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to steal a rafter and replace it with a column
(2) to replace the original with a fake
(3) to perpetrate a fraud (idiom)

Bình luận 0