Có 1 kết quả:

tōu dù ㄊㄡ ㄉㄨˋ

1/1

tōu dù ㄊㄡ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) illegal immigration
(2) to stowaway (on a ship)
(3) to steal across the international border
(4) to run a blockade