Có 1 kết quả:
tōu dù ㄊㄡ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) illegal immigration
(2) to stowaway (on a ship)
(3) to steal across the international border
(4) to run a blockade
(2) to stowaway (on a ship)
(3) to steal across the international border
(4) to run a blockade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0