Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tōu kuī
ㄊㄡ ㄎㄨㄟ
1
/1
偷窺
tōu kuī
ㄊㄡ ㄎㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peep
(2) to peek
(3) to act as voyeur
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Xác Sơn dạ phát - 確山夜發
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0