Có 1 kết quả:

tōu qiè ㄊㄡ ㄑㄧㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ăn cắp, ăn trộm

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to pilfer

Bình luận 0