Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tōu xián
ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ
1
/1
偷閒
tōu xián
ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Côn Sơn - 遊崑山
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Đề Chiền tân đình - 題廛濱亭
(
Thái Thuận
)
•
Phong Phạn tự tị vũ - 封飯寺避雨
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Phụng chỉ lĩnh thượng thư hựu cải tổng đốc sơ từ vị hoạch - 奉旨領尚書又改總督初辭未獲
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Tặng song khế Chi Long Sĩ Nhân Lê đài - 贈窗栔支龍士人黎台
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tuyệt cú - 絕句
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Tự thuật kỳ 2 - 自述其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tự trào - 自嘲
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tức sự - 即事
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Y vận hoạ Âu Dương Vĩnh Thúc đồng du cận giao - 依韻和歐陽永叔同遊近交
(
Mai Nghiêu Thần
)