Có 1 kết quả:

tōu xiāng qiè yù ㄊㄡ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stolen scent, pilfered jade (idiom); philandering
(2) secret illicit sex

Bình luận 0