Có 1 kết quả:

tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ ㄊㄡ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄓㄠˊ ㄕˊ ㄅㄚˇ ㄇㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 偷雞不成蝕把米|偷鸡不成蚀把米[tou1 ji1 bu4 cheng2 shi2 ba3 mi3]