Có 1 kết quả:

tōu ㄊㄡ
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: OOMV (人人一女)
Unicode: U+5078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, thâu
Âm Nhật (onyomi): ツ (tsu), トウ (tō), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tōu ㄊㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu, thâu tóm

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “thâu” 偷.

Từ điển Trung-Anh

variant of 偷[tou1]