Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 備.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 備.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Bị 俻, 備.