Có 1 kết quả:
zán ㄗㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ta, tôi, mình
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 咱 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ta, tôi. Tiếng tự xưng của miền Bắc Trung Hoa. Cũng đọc Tàm, hoặc Ta.
Từ điển Trung-Anh
variant of 咱[zan2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh