Có 1 kết quả:

zán ㄗㄢˊ
Âm Pinyin: zán ㄗㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: OHOA (人竹人日)
Unicode: U+507A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, tảm
Âm Nôm: ta
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

zán ㄗㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ta, tôi, mình

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 咱 (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ta, tôi. Tiếng tự xưng của miền Bắc Trung Hoa. Cũng đọc Tàm, hoặc Ta.

Từ điển Trung-Anh

variant of 咱[zan2]