Âm Quan thoại: lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ, lǚ Tổng nét: 11 Bộ: rén 人 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻娄 Nét bút: ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一 Thương Hiệt: OFDV (人火木女) Unicode: U+507B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp