Có 3 kết quả:

lóu ㄌㄡˊㄌㄨˇ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: OFDV (人火木女)
Unicode: U+507B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Nôm: lâu, lu, xâu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

lóu ㄌㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

gù lưng, còng lưng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 僂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 僂

Từ điển Trung-Anh

hunchback

Từ ghép 4

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 僂.

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【僂儸】 lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;
② Xem 佝僂病 [goulóu bìng]. Xem 僂 [l=].

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Gù lưng. Xem 傴僂
② (văn) Nhanh chóng, ngay: 不能僂指 Không thể vạch ra ngay. Xem 僂 [lóu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 僂

giản thể

Từ điển Trung-Anh

crookbacked