Có 1 kết quả:
wěi zhuāng ㄨㄟˇ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguỵ trang, giả trang
Từ điển Trung-Anh
(1) to pretend to be (asleep etc)
(2) to disguise oneself as
(3) pretense
(4) disguise
(5) (military) to camouflage
(6) camouflage
(2) to disguise oneself as
(3) pretense
(4) disguise
(5) (military) to camouflage
(6) camouflage
Bình luận 0