Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đổ ngã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 僨.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đổ ngã, hỏng: 僨事 Hỏng việc, rách việc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僨
Từ điển Trung-Anh
(1) to instigate
(2) to ruin
(3) to destroy
(2) to ruin
(3) to destroy
Từ ghép 1