Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ
Âm Quan thoại: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: OFBI (人火月戈)
Unicode: U+507F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thường
Âm Nôm: thường
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đền lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đền, bù, trả lại, hoàn lại: Đền, bồi thường; Viện trợ không hoàn lại; Được không bù mất, lợi không bù hại;
② Phỉ, phỉ nguyền, thoả thích, thực hiện: Phỉ nguyền, thoả lòng mong muốn; Thực hiện được ước nguyện.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to repay
(2) to compensate for
(3) to recompense
(4) to fulfill (hopes etc)

Từ ghép 23