Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đền lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 償.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đền, bù, trả lại, hoàn lại: 賠償 Đền, bồi thường; 無償援助 Viện trợ không hoàn lại; 得不償失 Được không bù mất, lợi không bù hại;
② Phỉ, phỉ nguyền, thoả thích, thực hiện: 如願以償 Phỉ nguyền, thoả lòng mong muốn; 得償夙願 Thực hiện được ước nguyện.
② Phỉ, phỉ nguyền, thoả thích, thực hiện: 如願以償 Phỉ nguyền, thoả lòng mong muốn; 得償夙願 Thực hiện được ước nguyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 償
Từ điển Trung-Anh
(1) to repay
(2) to compensate for
(3) to recompense
(4) to fulfill (hopes etc)
(2) to compensate for
(3) to recompense
(4) to fulfill (hopes etc)
Từ ghép 23
bào cháng 报偿 • bǔ cháng 补偿 • bǔ cháng fèi 补偿费 • cháng fù 偿付 • cháng huán 偿还 • cháng mìng 偿命 • cháng qīng 偿清 • cháng zhài 偿债 • chóu cháng 酬偿 • dài cháng 代偿 • dé bù cháng shī 得不偿失 • dǐ cháng 抵偿 • péi cháng 赔偿 • péi cháng jīn 赔偿金 • qīng cháng 清偿 • qiú cháng 求偿 • rú yuàn yǐ cháng 如愿以偿 • sù yuàn dé cháng 夙愿得偿 • sù yuàn yǐ cháng 夙愿以偿 • wú cháng 无偿 • xuè zhài xuè cháng 血债血偿 • xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血债要用血来偿 • yǒu cháng 有偿