Có 2 kết quả:

guī ㄍㄨㄟkuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: OHI (人竹戈)
Unicode: U+5080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổi, ổi, quỷ
Âm Nôm: khổi, ngội, ổi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おおき.い (ōki.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faai3, gwai1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) To lớn, vạm vỡ.
2. (Tính) Quái lạ, quái dị.
3. Một âm là “quỷ”. (Danh) § Xem “quỷ lỗi” 傀儡.

Từ điển Trung-Anh

(1) grand
(2) strange
(3) exotic

kuǐ ㄎㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. to lớn, vạm vỡ
2. quái lạ
3. bù nhìn, hình nhân

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) To lớn, vạm vỡ.
2. (Tính) Quái lạ, quái dị.
3. Một âm là “quỷ”. (Danh) § Xem “quỷ lỗi” 傀儡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) To lớn;
② (văn) Quái lạ;
③ 【傀儡】 khổi lỗi [kuêlâi] Bù nhìn, tượng gỗ, búp bê: 傀儡政府 Chính phủ bù nhìn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn. Td: Khôi vĩ ( lớn lao ) — Lạ lùng. Td: Kì khôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ổi lỗi 傀儡: Tượng gỗ — Hìng người làm bằng rơm, vải. Con búp bê. » Xem hay dở cũng một tràng ổi lỗi « ( Hát nói ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Quỷ lỗi 傀儡 — Một âm là khôi. Xem Khôi.

Từ điển Trung-Anh

puppet

Từ ghép 5