Có 1 kết quả:
kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) puppet state
(2) puppet regime
(2) puppet regime
Bình luận 0
kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0