Có 2 kết quả:

ㄌㄧˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWD (人一田木)
Unicode: U+5088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lật
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lật túc 傈僳)

Từ điển Trần Văn Chánh

【傈僳族】Lật lật tộc [Lìshùzú] Dân tộc Li-su (một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép 1