Có 2 kết quả:
Lì sù ㄌㄧˋ ㄙㄨˋ • lì sù ㄌㄧˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lisu ethnic group of Yunnan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông