Có 2 kết quả:
Lì sù ㄌㄧˋ ㄙㄨˋ • lì sù ㄌㄧˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lisu ethnic group of Yunnan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0