Có 1 kết quả:
mà ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển Thiều Chửu
Như 罵
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駡 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chửi mắng, cũng đọc là Mạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罵.
Từ điển Trung-Anh
variant of 罵|骂[ma4]