Có 1 kết quả:

ㄇㄚˋ
Âm Pinyin: ㄇㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OSQF (人尸手火)
Unicode: U+508C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄇㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mắng mỏ, chửi bới

Từ điển Thiều Chửu

Như 罵

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駡 (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chửi mắng, cũng đọc là Mạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 罵.

Từ điển Trung-Anh

variant of 罵|骂[ma4]