Có 1 kết quả:

bàng wǔ ㄅㄤˋ ㄨˇ

1/1

bàng wǔ ㄅㄤˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) towards noon
(2) around midday