Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
táng ㄊㄤˊTổng nét: 12
Bộ:
rén 人 (+10 nét)
Hình thái:
⿰亻唐Nét bút:
ノ丨丶一ノフ一一丨丨フ一Thương Hiệt: OILR (人戈中口)
Unicode:
U+508FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận