Có 1 kết quả:

jié lì róng yuán ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄥˊ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

gerrymander (loanword)

Bình luận 0