Có 1 kết quả:

Jié kuí lín · Kěn ní dí ㄐㄧㄝˊ ㄎㄨㄟˊ ㄌㄧㄣˊ ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄉㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Jacqueline Onassis Kennedy (1929-1994)

Bình luận 0