Có 2 kết quả:
Jué ㄐㄩㄝˊ • jué ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jue
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Quyết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Quyết”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người. Cũng đọc Các.
Từ điển Trung-Anh
used in old names