Có 2 kết quả:
Jué ㄐㄩㄝˊ • jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻隺
Nét bút: ノ丨丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OOBG (人人月土)
Unicode: U+5095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jue
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Quyết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Quyết”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người. Cũng đọc Các.
Từ điển Trung-Anh
used in old names