Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chù ㄔㄨˋTổng nét: 12
Bộ:
rén 人 (+10 nét)
Hình thái:
⿰亻畜Nét bút:
ノ丨丶一フフ丶丨フ一丨一Thương Hiệt: OYVW (人卜女田)
Unicode:
U+5097Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận