Có 1 kết quả:

sǎn ㄙㄢˇ

1/1

sǎn ㄙㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái tán
2. (tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ô, dù (để che mưa, nắng). ◎Như: “vũ tán” 雨傘 dù che mưa.
2. (Danh) Vật có hình giống cái dù. ◎Như: “giáng lạc tán” 降落傘 dù nhảy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ô, dù: 雨傘 Chiếc ô che mưa; 陽傘 Chiếc ô che nắng; 降落傘 Chiếc dù nhảy; 跳傘 Nhảy dù;
② [Săn] (Họ) Tản.

Từ điển Trung-Anh

(1) umbrella
(2) parasol
(3) CL:把[ba3]

Từ ghép 26