Có 1 kết quả:
sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱人⿻⿰⿱人人⿱人人十
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: OOOJ (人人人十)
Unicode: U+5098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tản
Âm Nôm: tàn
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Âm Nôm: tàn
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Nguyễn Đề)
• Dữ Hà Nội Bắc Ninh Sơn Tây tam đại đốc hoan ẩm tức tịch thư hoạ - 與河内北寧山西三大督歡飲卽席書和 (Vũ Phạm Khải)
• Đăng Khán Sơn hữu hoài - 登看山有懷 (Cao Bá Quát)
• Đề Gia Cát thạch - 題諸葛石 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 3 - 和大明使題珥河驛其三 (Phạm Sư Mạnh)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收) (Phạm Nhân Khanh)
• Tống bắc sứ Ngưu Lượng - 送北使牛亮 (Trần Nghệ Tông)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Nguyễn Đề)
• Dữ Hà Nội Bắc Ninh Sơn Tây tam đại đốc hoan ẩm tức tịch thư hoạ - 與河内北寧山西三大督歡飲卽席書和 (Vũ Phạm Khải)
• Đăng Khán Sơn hữu hoài - 登看山有懷 (Cao Bá Quát)
• Đề Gia Cát thạch - 題諸葛石 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 3 - 和大明使題珥河驛其三 (Phạm Sư Mạnh)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收) (Phạm Nhân Khanh)
• Tống bắc sứ Ngưu Lượng - 送北使牛亮 (Trần Nghệ Tông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tán
2. (tên núi)
2. (tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ô, dù (để che mưa, nắng). ◎Như: “vũ tán” 雨傘 dù che mưa.
2. (Danh) Vật có hình giống cái dù. ◎Như: “giáng lạc tán” 降落傘 dù nhảy.
2. (Danh) Vật có hình giống cái dù. ◎Như: “giáng lạc tán” 降落傘 dù nhảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 26
ǎi jiǎo luó sǎn 矮腳羅傘 • bǎo hù sǎn 保護傘 • dǎ sǎn 打傘 • dī kōng tiào sǎn 低空跳傘 • dú yíng sǎn 毒蠅傘 • fān sǎn 帆傘 • hàn sǎn 旱傘 • hé shang dǎ sǎn 和尚打傘 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天 • huá xiáng sǎn 滑翔傘 • jiàng luò sǎn 降落傘 • jùn sǎn 菌傘 • sǎn bīng 傘兵 • sǎn jiàng 傘降 • sǎn jùn 傘菌 • sǎn xià 傘下 • sǎn xíng 傘形 • sǎn xíng kē 傘形科 • shōu qí juǎn sǎn 收旗卷傘 • tè jì tiào sǎn 特技跳傘 • tiào sǎn 跳傘 • tuō yè sǎn 拖曳傘 • yáng sǎn 陽傘 • yǔ sǎn 雨傘 • zào xíng tiào sǎn 造型跳傘 • zuò jiàng luò sǎn 坐降落傘