Có 1 kết quả:
bèi ér bù yòng ㄅㄟˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
bèi ér bù yòng ㄅㄟˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) have sth ready just in case
(2) keep sth for possible future use
(2) keep sth for possible future use
bèi ér bù yòng ㄅㄟˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh