Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OJCR (人十金口)
Unicode: U+509B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4, jung6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh tật không yên

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bệnh tật không yên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không yên. Chẳng hạn Dung dung ( trong lòng không yên ổn ).