Có 2 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ • yào ㄧㄠˋ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻䍃
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: OBOU (人月人山)
Unicode: U+509C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻䍃
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: OBOU (人月人山)
Unicode: U+509C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao
Âm Nôm: diêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えだち (edachi), ふぞろ.い (fuzoro.i), つか.い (tsuka.i)
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: diêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えだち (edachi), ふぞろ.い (fuzoro.i), つか.い (tsuka.i)
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yao tribe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lao dịch. § Thông “dao” 徭.
2. (Danh) Một dân tộc thiểu số phân bố ở các vùng Quảng Đông, Quảng Tây, Hồ Nam, Vân Nam... (Trung Quốc). § Cũng viết là “Dao tộc” 猺族 (hoặc 瑤族).
2. (Danh) Một dân tộc thiểu số phân bố ở các vùng Quảng Đông, Quảng Tây, Hồ Nam, Vân Nam... (Trung Quốc). § Cũng viết là “Dao tộc” 猺族 (hoặc 瑤族).