Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
so le không đều
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Ta ta” 傞傞 vẻ múa say sưa, lắc lư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① So le, không bằng thẳng, không chỉnh tề;
② 【傞俄】thoa nga [suoé] Say bí tỉ, say luý tuý;
③【傞傞】thoa thoa [suosuo] a. Múa may sau khi say; b. Lắc lư; c. So le không đều.
② 【傞俄】thoa nga [suoé] Say bí tỉ, say luý tuý;
③【傞傞】thoa thoa [suosuo] a. Múa may sau khi say; b. Lắc lư; c. So le không đều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ say sưa múa men. Thường nói: Ta ta.
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) unsteady (in dancing)
(2) unsteady (in dancing)