Có 2 kết quả:

Dǎi ㄉㄞˇdǎi ㄉㄞˇ
Âm Pinyin: Dǎi ㄉㄞˇ, dǎi ㄉㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: OQKE (人手大水)
Unicode: U+50A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Nôm: thái
Âm Quảng Đông: daai2, taai3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/2

Dǎi ㄉㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dai (ethnic group)

Từ ghép 20

Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彝族自治县Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彞族自治縣Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣

dǎi ㄉㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam 雲南.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc. 【傣族】 Thái tộc [Dăizú] Dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).