Có 2 kết quả:
Dǎi ㄉㄞˇ • dǎi ㄉㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dai (ethnic group)
Từ ghép 20
Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彝族自治县 • Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彞族自治縣 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam 雲南.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc. 【傣族】 Thái tộc [Dăizú] Dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).