Có 1 kết quả:
zài ㄗㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) cargo
(3) old variant of 載|载[zai4]
(4) to transport
(5) to deliver
(6) to bear
(7) to support
(2) cargo
(3) old variant of 載|载[zai4]
(4) to transport
(5) to deliver
(6) to bear
(7) to support