Có 1 kết quả:
tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻党
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: OFBU (人火月山)
Unicode: U+50A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giả sử
2. bất ngờ, không mong muốn
2. bất ngờ, không mong muốn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 倘 [tăng];
② (văn) Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ: 物之儻來,寄者也 Vật ở ngoài đến bất ngờ, đó là vật tạm gởi vậy (Trang tử: Thiện tính);
③ Xem 倜儻 [tìtăng].
② (văn) Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ: 物之儻來,寄者也 Vật ở ngoài đến bất ngờ, đó là vật tạm gởi vậy (Trang tử: Thiện tính);
③ Xem 倜儻 [tìtăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儻
Từ điển Trung-Anh
(1) if
(2) unexpectedly
(2) unexpectedly
Từ ghép 1