Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bìn ㄅㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
người tiếp tân
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắp xếp;
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儐
Từ điển Trung-Anh
(1) best man
(2) to entertain
(2) to entertain
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儐.