Có 3 kết quả:
Chǔ ㄔㄨˇ • chú ㄔㄨˊ • chǔ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儲.
giản thể
Từ điển phổ thông
chứa, cất, lưu giữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trữ, tích chứa, để dành: 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm;
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儲
Từ điển Trung-Anh
(1) to store
(2) to save
(3) to have in reserve
(4) heir
(5) Taiwan pr. [chu2]
(2) to save
(3) to have in reserve
(4) heir
(5) Taiwan pr. [chu2]
Từ ghép 49
cāng chǔ 仓储 • chǔ bèi 储备 • chǔ bèi huò bì 储备货币 • chǔ bèi jīn 储备金 • chǔ bèi liáng 储备粮 • chǔ bì 储币 • chǔ cáng 储藏 • chǔ cáng shì 储藏室 • chǔ cún 储存 • chǔ hù 储户 • chǔ jīng náng 储精囊 • chǔ jūn 储君 • chǔ liàng 储量 • chǔ qì 储气 • chǔ qì guàn 储气罐 • chǔ shuǐ 储水 • chǔ shuǐ guǎn 储水管 • chǔ shuǐ xiāng 储水箱 • chǔ wù 储物 • chǔ wù guì 储物柜 • chǔ xù 储蓄 • chǔ xù kǎ 储蓄卡 • chǔ xù lǜ 储蓄率 • chǔ xù zhàng hù 储蓄帐户 • chǔ zhí kǎ 储值卡 • cún chǔ 存储 • cún chǔ kǎ 存储卡 • cún chǔ qì 存储器 • dìng qī chǔ xù 定期储蓄 • dòng tài cún chǔ qì 动态存储器 • duǎn shí chǔ cún 短时储存 • gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器 • gè rén chǔ xù 个人储蓄 • huà xué wǔ qì chǔ bèi 化学武器储备 • huáng chǔ 皇储 • huī fā xìng cún chǔ qì 挥发性存储器 • jìng tài cún chǔ qì 静态存储器 • kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦写可编程只读存储器 • méi chǔ liàng 煤储量 • Měi lián chǔ 美联储 • qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 强迫性储物症 • róng méi chǔ cún jí bìng 溶酶储存疾病 • suí jī cún qǔ cún chǔ qì 随机存取存储器 • wài huì chǔ bèi 外汇储备 • wáng chǔ 王储 • wēn shì fèi qì chǔ cún 温室废气储存 • zhàn cún chǔ qì 栈存储器 • zī běn chǔ bèi 资本储备 • zī liào cāng chǔ 资料仓储