Có 3 kết quả:

Chǔ ㄔㄨˇchú ㄔㄨˊchǔ ㄔㄨˇ
Âm Pinyin: Chǔ ㄔㄨˇ, chú ㄔㄨˊ, chǔ ㄔㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OIVA (人戈女日)
Unicode: U+50A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

Chǔ ㄔㄨˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Chu
(2) Taiwan pr. [Chu2]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儲.

chǔ ㄔㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

chứa, cất, lưu giữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儲.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trữ, tích chứa, để dành: 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm;
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儲

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) to save
(3) to have in reserve
(4) heir
(5) Taiwan pr. [chu2]

Từ ghép 49

cāng chǔ 仓储chǔ bèi 储备chǔ bèi huò bì 储备货币chǔ bèi jīn 储备金chǔ bèi liáng 储备粮chǔ bì 储币chǔ cáng 储藏chǔ cáng shì 储藏室chǔ cún 储存chǔ hù 储户chǔ jīng náng 储精囊chǔ jūn 储君chǔ liàng 储量chǔ qì 储气chǔ qì guàn 储气罐chǔ shuǐ 储水chǔ shuǐ guǎn 储水管chǔ shuǐ xiāng 储水箱chǔ wù 储物chǔ wù guì 储物柜chǔ xù 储蓄chǔ xù kǎ 储蓄卡chǔ xù lǜ 储蓄率chǔ xù zhàng hù 储蓄帐户chǔ zhí kǎ 储值卡cún chǔ 存储cún chǔ kǎ 存储卡cún chǔ qì 存储器dìng qī chǔ xù 定期储蓄dòng tài cún chǔ qì 动态存储器duǎn shí chǔ cún 短时储存gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器gè rén chǔ xù 个人储蓄huà xué wǔ qì chǔ bèi 化学武器储备huáng chǔ 皇储huī fā xìng cún chǔ qì 挥发性存储器jìng tài cún chǔ qì 静态存储器kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦写可编程只读存储器méi chǔ liàng 煤储量Měi lián chǔ 美联储qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 强迫性储物症róng méi chǔ cún jí bìng 溶酶储存疾病suí jī cún qǔ cún chǔ qì 随机存取存储器wài huì chǔ bèi 外汇储备wáng chǔ 王储wēn shì fèi qì chǔ cún 温室废气储存zhàn cún chǔ qì 栈存储器zī běn chǔ bèi 资本储备zī liào cāng chǔ 资料仓储