Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chǔ zhí kǎ
ㄔㄨˇ ㄓˊ ㄎㄚˇ
1
/1
储值卡
chǔ zhí kǎ
ㄔㄨˇ ㄓˊ ㄎㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stored-value card
(2) prepaid card (telephone, transport etc)
Bình luận
0