Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, cēn ㄘㄣ, chān ㄔㄢ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sēn ㄙㄣ, shǎn ㄕㄢˇ, shēn ㄕㄣ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻參
Nét bút: ノ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: OIIH (人戈戈竹)
Unicode: U+50AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻參
Nét bút: ノ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: OIIH (人戈戈竹)
Unicode: U+50AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 48
Bình luận 0