Có 1 kết quả:

cuī ㄘㄨㄟ

1/1

cuī ㄘㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thúc giục
2. suy nghĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thúc giục (để bắt đầu làm hoặc làm cho nhanh hơn). ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Thanh Đàm thôi biệt duệ” 清潭催別袂 (Thanh Trì phiếm chu nam hạ 清池汎舟南下) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giục, thúc giục: 催他早點動身 Giục anh ấy sớm lên đường;
② Thúc (đẩy), đẩy nhanh: 催芽 Thúc mầm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thúc giục. Ép buộc. Truyện Trê Cóc : » Lệ binh vâng trát thôi đòi «.

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge
(2) to press
(3) to prompt
(4) to rush sb
(5) to hasten sth
(6) to expedite

Từ ghép 56

bēi cuī 悲催Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 長江後浪催前浪Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 长江后浪催前浪cuī bī 催逼cuī biāo 催膘cuī chǎn 催产cuī chǎn 催產cuī cù 催促cuī féi 催肥cuī féi jì 催肥剂cuī féi jì 催肥劑cuī gǔ 催谷cuī huà 催化cuī huà jì 催化剂cuī huà jì 催化劑cuī huà zuò yòng 催化作用cuī lèi 催泪cuī lèi 催淚cuī lèi dà piàn 催泪大片cuī lèi dà piàn 催淚大片cuī lèi dàn 催泪弹cuī lèi dàn 催淚彈cuī lèi jì 催泪剂cuī lèi jì 催淚劑cuī lèi wǎ sī 催泪瓦斯cuī lèi wǎ sī 催淚瓦斯cuī mián 催眠cuī mián qǔ 催眠曲cuī mián shù 催眠术cuī mián shù 催眠術cuī mián yào 催眠药cuī mián yào 催眠藥cuī mián zhuàng tài 催眠状态cuī mián zhuàng tài 催眠狀態cuī mìng 催命cuī nǎi 催奶cuī qíng 催情cuī rǔ 催乳cuī rǔ jī sù 催乳激素cuī shēng 催生cuī shēng pó 催生婆cuī shēng sù 催生素cuī shú 催熟cuī tǎo 催討cuī tǎo 催讨cuī tù 催吐cuī tù jì 催吐剂cuī tù jì 催吐劑cuī yá 催芽cuī zhèng 催證cuī zhèng 催证jié gǔ cuī huā 羯鼓催花sān cuī sì qǐng 三催四請sān cuī sì qǐng 三催四请suì cuī 碎催zì wǒ cuī mián 自我催眠