Có 1 kết quả:
cuī ㄘㄨㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻崔
Nét bút: ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OUOG (人山人土)
Unicode: U+50AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi
Âm Nôm: thòi, thôi, thui
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): もよう.す (moyō.su), もよお.す (moyō.su)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Nôm: thòi, thôi, thui
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): もよう.す (moyō.su), もよお.す (moyō.su)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc lý - 北里 (Nghê Toản)
• Hoạ Lệnh Hồ tướng công vịnh chi tử hoa - 和令狐相公詠梔子花 (Lưu Vũ Tích)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trương Hồng Kiều)
• Sơ nhật vô thường kệ - 初日無常偈 (Trần Thái Tông)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu chí (Tứ thì hảo cảnh vô đa nhật) - 秋至(四時好景無多日) (Nguyễn Du)
• Thu dạ kỳ 1 - 秋夜其一 (Nguyễn Du)
• Tuý lạc phách - 醉落魄 (Lục Du)
• Vô đề (Mộ cổ thần kê bất trú thôi) - 無題(暮鼓晨雞不住催) (Khả Mân)
• Xuân nhật - 春日 (Lý Thương Ẩn)
• Hoạ Lệnh Hồ tướng công vịnh chi tử hoa - 和令狐相公詠梔子花 (Lưu Vũ Tích)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trương Hồng Kiều)
• Sơ nhật vô thường kệ - 初日無常偈 (Trần Thái Tông)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu chí (Tứ thì hảo cảnh vô đa nhật) - 秋至(四時好景無多日) (Nguyễn Du)
• Thu dạ kỳ 1 - 秋夜其一 (Nguyễn Du)
• Tuý lạc phách - 醉落魄 (Lục Du)
• Vô đề (Mộ cổ thần kê bất trú thôi) - 無題(暮鼓晨雞不住催) (Khả Mân)
• Xuân nhật - 春日 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thúc giục
2. suy nghĩ
2. suy nghĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thúc giục (để bắt đầu làm hoặc làm cho nhanh hơn). ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Thanh Đàm thôi biệt duệ” 清潭催別袂 (Thanh Trì phiếm chu nam hạ 清池汎舟南下) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thúc giục. Ép buộc. Truyện Trê Cóc : » Lệ binh vâng trát thôi đòi «.
Từ điển Trung-Anh
(1) to urge
(2) to press
(3) to prompt
(4) to rush sb
(5) to hasten sth
(6) to expedite
(2) to press
(3) to prompt
(4) to rush sb
(5) to hasten sth
(6) to expedite
Từ ghép 56
bēi cuī 悲催 • Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 長江後浪催前浪 • Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 长江后浪催前浪 • cuī bī 催逼 • cuī biāo 催膘 • cuī chǎn 催产 • cuī chǎn 催產 • cuī cù 催促 • cuī féi 催肥 • cuī féi jì 催肥剂 • cuī féi jì 催肥劑 • cuī gǔ 催谷 • cuī huà 催化 • cuī huà jì 催化剂 • cuī huà jì 催化劑 • cuī huà zuò yòng 催化作用 • cuī lèi 催泪 • cuī lèi 催淚 • cuī lèi dà piàn 催泪大片 • cuī lèi dà piàn 催淚大片 • cuī lèi dàn 催泪弹 • cuī lèi dàn 催淚彈 • cuī lèi jì 催泪剂 • cuī lèi jì 催淚劑 • cuī lèi wǎ sī 催泪瓦斯 • cuī lèi wǎ sī 催淚瓦斯 • cuī mián 催眠 • cuī mián qǔ 催眠曲 • cuī mián shù 催眠术 • cuī mián shù 催眠術 • cuī mián yào 催眠药 • cuī mián yào 催眠藥 • cuī mián zhuàng tài 催眠状态 • cuī mián zhuàng tài 催眠狀態 • cuī mìng 催命 • cuī nǎi 催奶 • cuī qíng 催情 • cuī rǔ 催乳 • cuī rǔ jī sù 催乳激素 • cuī shēng 催生 • cuī shēng pó 催生婆 • cuī shēng sù 催生素 • cuī shú 催熟 • cuī tǎo 催討 • cuī tǎo 催讨 • cuī tù 催吐 • cuī tù jì 催吐剂 • cuī tù jì 催吐劑 • cuī yá 催芽 • cuī zhèng 催證 • cuī zhèng 催证 • jié gǔ cuī huā 羯鼓催花 • sān cuī sì qǐng 三催四請 • sān cuī sì qǐng 三催四请 • suì cuī 碎催 • zì wǒ cuī mián 自我催眠