Có 1 kết quả:
cuī shēng ㄘㄨㄟ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to induce labor
(2) to expedite childbirth
(2) to expedite childbirth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0