Có 1 kết quả:

zāo ㄗㄠ
Âm Pinyin: zāo ㄗㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: OTWA (人廿田日)
Unicode: U+50AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tao
Âm Nôm: tao
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou4, zou1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

zāo ㄗㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

finish, to go around