Có 1 kết quả:
zǒng ㄗㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: không tổng 倥傯,倥偬)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Không tổng” 倥傯: xem “không” 倥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偬. Xem 倥.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tổng 偬.
Từ điển Trung-Anh
(1) busy
(2) hurried
(3) despondent
(2) hurried
(3) despondent
Từ ghép 3