Có 1 kết quả:
zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻悤
Nét bút: ノ丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: OHWP (人竹田心)
Unicode: U+50AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: không tổng 倥傯,倥偬)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Không tổng” 倥傯: xem “không” 倥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偬. Xem 倥.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tổng 偬.
Từ điển Trung-Anh
(1) busy
(2) hurried
(3) despondent
(2) hurried
(3) despondent
Từ ghép 3