Có 1 kết quả:

ào ㄚㄛˋ

1/1

ào ㄚㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kiêu ngạo, ngạo nghễ
2. hỗn láo

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kiêu căng, cao ngạo. ◎Như: “kiêu ngạo” 驕傲 kiêu căng, “ngạo mạn” 傲慢 tự cao tự đại.
2. (Tính) Không chịu khuất phục. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 bản chất cứng cỏi, không chịu khuất phục, “ngạo khí” 傲氣 tính tình bất khuất.
3. (Động) Coi thường, không tôn kính, khinh thị. ◎Như: “khinh thế ngạo vật” 輕世傲物 khinh đời, coi rẻ mọi người, mọi vật.
4. (Động) Cưỡng lại, làm trái.
5. (Danh) Tính nóng vội, cấp táo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Kiêu ngạo, kiêu căng, xấc láo, tự cao tự đại, khinh người: 驕傲 Kiêu ngạo, làm phách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiêu căng, tự cho mình là cao — Khinh rẻ.

Từ điển Trung-Anh

(1) proud
(2) arrogant
(3) to despise
(4) unyielding
(5) to defy

Từ ghép 31