Có 1 kết quả:
chuán rén ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant
(2) to impart
(3) a disciple
(4) descendant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0