Có 1 kết quả:

chuán chū ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit outwards
(2) to disseminate
(3) efferent (nerve)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0