Có 1 kết quả:
chuán chū shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
chuán chū shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) efferent nerve (transmitting out from the brain)
(2) efferent neuron
(3) motor nerve
(2) efferent neuron
(3) motor nerve
Bình luận 0